Có 2 kết quả:
牵掣 qiān chè ㄑㄧㄢ ㄔㄜˋ • 牽掣 qiān chè ㄑㄧㄢ ㄔㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impede
(2) to hold up
(2) to hold up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impede
(2) to hold up
(2) to hold up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh